Thông tin sản phẩm
- Công cụ bào cắt kim loại
- LƯỠI CƯA THẲNG (còn gọi cưa tay, lưỡi cưa thép)
- Các dòng cưa tay dạng cung, lưỡi cưa thẳng ( giá cưa)
- Lưỡi cưa quân dụng ( cưa mã tấu/cưa qua lại)
- LƯỠI CƯA CẦM TAY
- CƯA KHOÉT LỖ TRÒN CHẤT LIỆU LƯỠNG KIM (cưa lỗ tròn và mũi khoét lỗ)
- BỘ CƯA KHOÉT LỖ TRÒN CHẤT LIỆU LƯỠNG KIM
- TRỤC KHOAN CỦA CƯA LỖ TRÒN VÀ LINH KIỆN ĐI KÈM
- CƯA LỖ TRÒN CHẤT LIỆU LƯỠNG KIM LOẠI MỎNG (cưa lỗ tròn mỏng và mũi khoét lỗ)
- Công cụ sửa chữa nội thất
- Công cụ làm vườn và điện nước
Subscribe Newsletters
Mũi khoan lỗ tròn hợp kim vonfram (mũi khoan lỗ hợp kim cứng, đồ đục lỗ)
Bảng quy cách
Loại ống ngắn: có khoét được độ sâu: 12mm, thích hợp với các đồ vậy có độ dày từ 1 đến 5mm
Mã sản phẩm | Quy cách sp | Mã sản phẩm | Quy cách sp | Hình ảnh sản phẩm | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Kích thước khoét (mm) | Kích thước khoét (mm) | Độ sâu khoét (mm) | Loại chuôi | |||
KW05-2016 | Ø16 | KW05-2048 | Ø48 | 12 | Chuôi hình tam giác | ![]() |
KW05-2017 | Ø17 | KW05-2049 | Ø49 | |||
KW05-2018 | Ø18 | KW05-2050 | Ø50 | |||
KW05-2019 | Ø19 | KW05-2051 | Ø51 | |||
KW05-2020 | Ø20 | KW05-2052 | Ø52 | |||
KW05-2021 | Ø21 | KW05-2053 | Ø53 | |||
KW05-2022 | Ø22 | KW05-2054 | Ø54 | |||
KW05-2023 | Ø23 | KW05-2055 | Ø55 | |||
KW05-2024 | Ø24 | KW05-2056 | Ø56 | |||
KW05-2025 | Ø25 | KW05-2057 | Ø57 | |||
KW05-2026 | Ø26 | KW05-2058 | Ø58 | |||
KW05-2027 | Ø27 | KW05-2059 | Ø59 | |||
KW05-2028 | Ø28 | KW05-2060 | Ø60 | |||
KW05-2029 | Ø29 | KW05-2061 | Ø61 | |||
KW05-2030 | Ø30 | KW05-2062 | Ø62 | |||
KW05-2031 | Ø31 | KW05-2063 | Ø63 | |||
KW05-2032 | Ø32 | KW05-2064 | Ø64 | |||
KW05-2033 | Ø33 | KW05-2065 | Ø65 | |||
KW05-2034 | Ø34 | KW05-2066 | Ø66 | |||
KW05-2035 | Ø35 | KW05-2067 | Ø67 | |||
KW05-2036 | Ø36 | KW05-2068 | Ø68 | |||
KW05-2037 | Ø37 | KW05-2069 | Ø69 | |||
KW05-2038 | Ø38 | KW05-2070 | Ø70 | |||
KW05-2039 | Ø39 | KW05-2071 | Ø71 | |||
KW05-2040 | Ø40 | KW05-2072 | Ø72 | |||
KW05-2041 | Ø41 | KW05-2073 | Ø73 | |||
KW05-2042 | Ø42 | KW05-2074 | Ø74 | |||
KW05-2043 | Ø43 | KW05-2075 | Ø75 | |||
KW05-2044 | Ø44 | KW05-2076 | Ø76 | |||
KW05-2045 | Ø45 | KW05-2077 | Ø77 | |||
KW05-2046 | Ø46 | KW05-2078 | Ø78 | |||
KW05-2047 | Ø47 | KW05-2079 | Ø79 |
※Nếu như có yêu cầu kích thước đặc biệt hãy liên hệ đặt hàng với chúng tôi
Loại ống vừa Có thể khoét được độ sâu 22mm, thích hợp khoét vật có độ dày từ 1 đến 10mm
Mã sản phẩm | Quy cách sp | Mã sản phẩm | Quy cách sp | Hình ảnh sản phẩm | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Kích thước khoét (mm) | Kích thước khoét (mm) | Độ sâu khoét (mm) | Loại chuôi | |||
KW05-4016 | Ø16 | KW05-4052 | Ø52 | 22 | Chuôi hình tam giác | ![]() |
KW05-4017 | Ø17 | KW05-4053 | Ø53 | |||
KW05-4018 | Ø18 | KW05-4056 | Ø56 | |||
KW05-4019 | Ø19 | KW05-4058 | Ø58 | |||
KW05-4020 | Ø20 | KW05-4060 | Ø60 | |||
KW05-4022 | Ø22 | KW05-4061 | Ø61 | |||
KW05-4023 | Ø23 | KW05-4062 | Ø62 | |||
KW05-4025 | Ø25 | KW05-4063 | Ø63 | |||
KW05-4028 | Ø28 | KW05-4065 | Ø65 | |||
KW05-4029 | Ø29 | KW05-4066 | Ø66 | |||
KW05-4031 | Ø31 | KW05-4068 | Ø68 | |||
KW05-4032 | Ø32 | KW05-4069 | Ø69 | |||
KW05-4034 | Ø34 | KW05-4071 | Ø71 | |||
KW05-4035 | Ø35 | KW05-4072 | Ø72 | |||
KW05-4036 | Ø36 | KW05-4074 | Ø74 | |||
KW05-4038 | Ø38 | KW05-4075 | Ø75 | |||
KW05-4039 | Ø39 | KW05-4077 | Ø77 | |||
KW05-4041 | Ø41 | KW05-4078 | Ø78 | |||
KW05-4042 | Ø42 | KW05-4079 | Ø79 | |||
KW05-4044 | Ø44 | – | – | |||
KW05-4051 | Ø51 | – | – |
※Nếu như có yêu cầu kích thước đặc biệt hãy liên hệ đặt hàng với chúng tôi